Bảng A
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jordan | 2 | 2 | 0 | 0 | 10 | 0 | +10 | 6 |
2 | Oman | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | Syria | 2 | 1 | 0 | 1 | 11 | 2 | +9 | 3 |
4 | Brunei | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 20 | -20 | 0 |
Bảng B
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Qatar | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +2 | 6 |
2 | Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 3 |
3 | Kyrgyzstan | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 1 |
4 | Myanmar | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -2 | 1 |
Bảng C
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 |
2 | Yemen | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | +2 | 3 |
3 | Singapore | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 |
4 | Guam | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 7 | -6 | 1 |
Bảng D
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 |
2 | Palestine | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
3 | Bahrain | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | +1 | 3 |
4 | Pakistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng E
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Uzbekistan | 2 | 2 | 0 | 0 | 18 | 1 | +77 | 6 |
2 | Iran | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 |
3 | Afghanistan | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 12 | -11 | 0 |
4 | Hong Kong | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
Bảng F
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Iraq | 2 | 2 | 0 | 0 | 19 | 0 | +19 | 6 |
2 | Kuwait | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 0 | +7 | 6 |
3 | Timore Leste | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 10 | -10 | 0 |
4 | Macau | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 16 | -16 | 0 |
Bảng G
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | +1 | 4 |
2 | UAE | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
3 | Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 |
Bảng H
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thái Lan | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | +8 | 6 |
2 | Malaysia | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | +6 | 6 |
3 | Bangladesh | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 |
4 | Philippines | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng I
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Australia | 1 | 1 | 0 | 0 | 7 | 1 | +6 | 3 |
2 | Tajikistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | +1 | 3 |
3 | Lào | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 9 | -7 | 0 |
Bảng J
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saudi Arabia | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | +5 | 6 |
2 | Campuchia | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | +1 | 4 |
3 | Lebanon | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 |
4 | Mông Cổ | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
Bảng K
Vị trí | Đội | Trận | T | H | B | BT | BB | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Indonesia | 1 | 1 | 0 | 0 | 9 | 0 | +9 | 3 |
2 | Turkmenistan | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 0 | +4 | 2 |
3 | Đài Bắc Trung Hoa | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 13 | -13 | 0 |
U23 Việt Nam sẽ tham dự vòng loại U23 châu Á 2024 từ ngày 6/9 đến 12/9. HLV Philippe Troussier và các học trò nằm ở bảng C cùng U23 Singapore, U23 Yemen và U23 Guam. Đây đều là những đối thủ không được đánh giá cao. Hơn thế nữa, U23 Việt Nam còn là đội chủ nhà khi được thi đấu tại sân Việt Trì (Phú Thọ).
Theo thể thức của vòng loại U23 châu Á 2024, các đội đứng đầu bảng và 4 đội nhì bảng có thành tích tốt nhất sẽ giành quyền tham dự vòng chung kết U23 châu Á 2024. Riêng U23 Qatar với tư cách là đội chủ nhà vòng chung kết sẽ không được tính thành tích ở vòng loại.