Chevrolet Trailblazer 2024, một phiên bản nhẹ nhàng được cập nhật của dòng xe crossover cỡ nhỏ, tỏ ra là một lựa chọn giá cả phải chăng và đầy phong cách. Nó cạnh tranh trong phân khúc SUV cỡ nhỏ ngày càng phổ biến, nhưng đối mặt với những đối thủ toàn diện hơn, cá tính và có khả năng đa dạng trong các lĩnh vực chính mà Trailblazer đặt làm điểm mạnh, đặc biệt là tiện ích và khả năng phiêu lưu.
Dù mang tên giống nhau, Trailblazer không chú trọng vào cảm giác lái năng động như người anh em Blazer. Năm nay, nâng cấp nội thất bao gồm màn hình thông tin giải trí mới lớn 11 inch và cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch. Mẫu xe còn được trang bị bộ mâm 19 inch cho phiên bản RS và mở rộng bảng màu với hai tùy chọn mới là Copper Harbour Metallic và Cacti Green.
Nội thất của Trailblazer 2024 cũng đã trải qua nhiều cải tiến, đặc biệt là với hệ thống giải trí trung tâm 11 inch và đồng hồ kỹ thuật số 8 inch. Về động cơ, không có sự thay đổi khi xe vẫn sử dụng động cơ 1.2 lít 137 mã lực hoặc 1.3 lít 155 mã lực. Hệ dẫn động cầu trước là tiêu chuẩn, trong khi hệ dẫn động tất cả bánh vẫn có sẵn cùng hộp số tự động 9 cấp.
Mặc dù Trailblazer có thiết kế thiết thực, phong cách và giá trị hợp lý, nhưng vẫn có một lý do để xem xét các lựa chọn khác. Chevrolet Trax 2024, hoàn toàn mới, mang đến gói trang bị hấp dẫn và cạnh tranh hơn nhiều. Với không gian chở hàng và hành khách tốt hơn, trải nghiệm lái xe hấp dẫn hơn và giá xuất phát thấp hơn khoảng 2.000 USD, Trax có thể là một sự lựa chọn hấp dẫn hơn cho nhiều người.
Bảng giá tham khảo Chevrolet Trailblazer
Tên phiên bản | Giá niêm yết | Hà Nội | Hồ Chí Minh | Hà Tĩnh | Cần Thơ | Hải Phòng | Lào Cai | Cao Bằng | Lạng Sơn | Sơn La | Quảng Ninh | Tỉnh/TP Khác |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chevrolet Trailblazer 2.5L 4x2 AT LT | 925,000,000 | 1,018 Tỷ | 1,009 Tỷ | 999,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu | 990,637 Triệu |
Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT | 885,000,000 | 976,487 Triệu | 967,637 Triệu | 957,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu | 948,637 Triệu |
Trailblazer 2.5L 4x4 AT LTZ | 1,066,000,000 | 1,168 Tỷ | 1,157 Tỷ | 1,147 Tỷ |
* Giá bán trên chỉ mang tính chất tham khảo, hãy đến đại lý chính thức của hãng để cập nhật giá.
Ảnh: Tổng hợp