Mazda 2 là mẫu xe sedan hạng B rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Giá xe ô tô Mazda2 dao động từ 415 - 537 triệu đồng. Dưới đây là thông số kỹ thuật xe Mazda2 được chúng tôi tổng hợp lại:
Nội dung bài viết bao gồm
- 1. Thông số tổng quan của Mazda2
- 2. Thông số ngoại thất
- 3. Thông số nội thất
- 4. Thông số về động cơ - vận hành
- 5. Thông số về trang bị an toàn
1. Thông số tổng quan của Mazda2
Kích thước Mazda2 có phần lép về khá nhiều so với Vios & City, đây là mẫu sedan B cỡ nhỏ có khả năng di chuyển linh hoạt trong đô thị và khoảng sáng gầm xe lớn.
Thông số |
Mazda 2 1.5AT |
Mazda 2 Luxury |
Mazda 2 Sport Luxury |
Mazda 2 Sport Premium |
Số chỗ |
05 |
|||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4340 x 1695 x 1470 mm |
4065 x 1695 x 1515mm |
||
Chiều dài cơ sở |
2570 mm |
|||
Khoảng sáng gầm |
140 mm |
|||
Bán kính vòng quay tối thiểu |
4,7 m |
|||
Khối lượng không tải |
1074 kg |
1111 kg |
1092 kg |
1092 kg |
Khối lượng toàn tải |
1538 kg |
1524 kg |
||
Dung tích khoang hành lý |
440 lít |
280 lít |
||
Dung tích thùng nhiên liệu |
44 lít |
|||
Khung gầm |
||||
Dẫn động |
Cầu trước - FWD |
|||
Hệ thống treo trước/sau |
MacPherson / Thanh xoắn |
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa thông gió/ Đĩa đặc |
|||
Trợ lực lái |
Trợ lực điện - EPAS |
|||
Mâm xe |
Hợp kim 15 inch |
Hợp kim 16 inch |
Hợp kim 16 inch |
Hợp kim 16 inch |
Lốp xe |
185/65R15 |
185/60R16 |
185/60R16 |
185/60R16 |
Tiêu thụ nhiên liệu |
||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
4,76 - 5,01 lít/100km (bản sedan) 4,62 - 5,05 lít/100 km (bản Sport) |
|||
Hệ thống tiện ích giải trí |
||||
Màn hình hiển thị tốc độ HUD |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống loa |
||||
Hệ thống Mazda connect |
Không |
Không |
Có |
Có |
Màn hình cảm ứng 7" |
Không |
Có |
Có |
Có |
Kiểm soát hành trình |
Không |
Không |
Có |
Có |
Kết nối AUX, USB |
Có |
|||
Kết nối Bluetooth |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao GVC Plus |
Có |
|||
Hệ thống Dừng/Khởi động động cơ thông minh |
Không |
Có |
Có |
Có |
Nút bấm khởi động - Start/ Stop |
Có |
2. Thông số ngoại thất
Mazda2 được thiết kế theo triết lý “Car As Art - Xe là nghệ thuật” lay động cảm xúc và gợi lên sự thích thú ngay từ ánh nhìn đầu tiên, với thông số ngoại thất như sau:
Ngoại thất |
||||
Thông số |
Mazda 2 1.5AT |
Mazda 2 Luxury |
Mazda 2 Sport Luxury |
Mazda 2 Sport Premium |
Đèn chiếu gần / xa |
LED |
|||
Đèn chạy ban ngày |
Halogen |
LED |
LED |
LED |
Tự động cân bằng góc chiếu |
Có |
|||
Tự động Bật/ Tắt đèn |
Không |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống đèn đầu thích ứng ALH |
Không |
Không |
Không |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chỉnh điện |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
Chỉnh, gập điện |
Gạt mưa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
3. Thông số nội thất
Không gian nội thất bên trong xe được làm mới bằng vật liệu cao cấp và sử dụng cách phối màu phù hợp, tinh tế với 3 tùy chọn màu sắc: Xám xanh, Nâu và Đen.
Nội thất |
||||
Thông số |
Mazda 2 1.5AT |
Mazda 2 Luxury |
Mazda 2 Sport Luxury |
Mazda 2 Sport Premium |
Chất liệu ghế |
Nỉ |
Nỉ |
Da |
Da |
Hàng ghế sau |
3 tựa đầu hàng ghế sau, điều chỉnh độ cao |
|||
Kính chỉnh điện 1 chạm ghế lái |
Có |
|||
Tay lái |
Tích hợp điều khiển âm thanh |
|||
Tay lái bọc da |
Không |
Không |
Có |
Có |
Lẫy chuyển số |
Không |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu chống chói ECM |
Không |
Có |
Có |
Có |
Điều hòa tự động |
Không |
Có |
Có |
Có |
4. Thông số về động cơ - vận hành
Sử dụng khối động cơ 1.5 tương đồng như Vios & City, nhưng trên Mazda2 chỉ được trang bị hộp số tự động 6 cấp.
Động cơ - Vận hành |
||||
Thông số |
Mazda 2 1.5AT |
Mazda 2 Luxury |
Mazda 2 Sport Luxury |
Mazda 2 Sport Premium |
Động cơ |
Skyactiv-G 1.5L, phun xăng trực tiếp |
|||
Hộp số |
Tự động 6 cấp - 6AT |
|||
Dung tích xy lanh |
1496 cc |
|||
Công suất cực đại |
109 mã lực tại 6000 vòng/phút |
|||
Mô-men xoắn cực đại |
141 Nm tại 4000 vòng/phút |
|||
Chế độ lái thể thao (Sport Mode) |
Có |
5. Thông số về trang bị an toàn
Các phiên bản của Mazda2 được trang bị các tính năng an toàn như sau:
Trang bị an toàn |
||||
Thông số |
Mazda 2 1.5AT |
Mazda 2 Luxury |
Mazda 2 Sport Luxury |
Mazda 2 Sport Premium |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
|||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (EBA) |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
|||
Hệ thống cân bằng điện tử (DSC) |
Có |
|||
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt (TCS) |
Có |
|||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HLA) |
Có |
|||
Hệ thống cảnh báo chống trộm |
Có |
|||
Mã hóa chống sao chép chìa khóa |
Có |
|||
Khóa cửa tự động khi vận hành |
Có |
|||
Hệ thống cảnh bảo điểm mù (BSM) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống cảnh báo vật cản cắt ngang khi lùi (RCTA) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ cảnh báo lệch làn đường (LDWS) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh trong thành phố trước và sau (SCBS F&R) |
Không |
Không |
Không |
Có |
Hệ thống nhắc nhở người lái nghỉ ngơi (DAA) |
Không |
Không |
Không |
Không |
Cảm biến lùi |
Không |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
Không |
Có |
Có |
Có |
Khóa cửa tự động khi chia khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Không |
Có |
Có |
Số túi khí |
2 | 2 | 2 | 6 |
Trên đây là những thông tin về thông số kỹ thuật xe Mazda2. Hy vọng sẽ giúp ích cho quá trình tìm kiếm một mẫu xe phù hợp với bạn.