Huyền thoại về nghề khai thác ngọc trai vùng Hợp Phố: Hào quang và nước mắt dưới lòng biển cả

Trong dòng chảy lịch sử, ít có nghề nào vừa mang vẻ đẹp huyền thoại vừa ẩn chứa những câu chuyện bi thương như nghề khai thác ngọc trai ở vùng Hợp Phố (Liêm Châu xưa), thuộc thành phố Bắc Hải, tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc.

Ngọc trai Nam Châu - những viên ngọc sáng lấp lánh như giọt lệ của đại dương - từng là báu vật của các triều đại phong kiến, nhưng cái giá phải trả để có được chúng là máu, mồ hôi, và thậm chí cả sinh mạng của người lao động.

 Ngọc trai Nam Châu: Báu vật của đại dương

ngoc-trai-akoya-5-1731309249.jpg
Ngọc trai Akoya - Mệnh danh là loại đá quý "phi giới tính

Từ thời nhà Tần, vùng Hợp Phố đã được biết đến là nơi sản sinh ra ngọc trai Nam Châu, một trong những loại ngọc trai quý hiếm và được triều đình phong kiến đặc biệt ưa chuộng. Những viên ngọc này không chỉ là trang sức tô điểm cho hoàng gia mà còn được sử dụng trong y học, nghi lễ tôn giáo và làm biểu tượng của quyền lực và sự thanh khiết.

Ngọc trai Nam Châu được thu hoạch từ vùng nước mặn quanh ba hồ lớn ven biển: Mai, Thanh, và Anh. Vẻ đẹp tự nhiên của ngọc trai nơi đây được ví như ánh sáng thuần khiết nhất của biển cả, nhưng để có được chúng, những người thợ lặn đã phải trả giá đắt.

 Công việc khắc nghiệt và nguy hiểm

Thời phong kiến, nghề khai thác ngọc trai không phải là công việc tự do mà thường gắn liền với chế độ lao động cưỡng bức. Những người thợ lặn, đa phần là nô lệ hoặc dân nghèo, bị buộc phải tham gia vào công việc đầy hiểm nguy này để đáp ứng các khoản cống nạp ngọc trai cho triều đình.

rem-ngoc-chau-sa-va-nghe-danh-bat-ngoc-trai-1731309199.jpg
Hình khắc gỗ ghi lại cảnh lặn mò ngọc trai thời nhà Thanh trong Bách khoa toàn thư công nghệ Thiên Cung Khải Vũ năm 1637. Ảnh: Weibo

Theo ghi chép trong Liêm Châu Chí, thợ lặn buộc một sợi dây dài quanh eo và mang theo giỏ. Họ lặn sâu xuống nước để tìm vỏ sò chứa ngọc, thường ở độ sâu nguy hiểm. Khi nhặt được ngọc, họ giật dây báo hiệu để được kéo lên.

Đôi khi, sợi dây bị giật không phải là dấu hiệu của thành công, mà là lời cảnh báo cuối cùng: Máu nổi lên trên mặt nước, người thợ lặn đã bỏ mạng dưới đáy biển.

 Kỹ thuật lặn thô sơ

Theo Thiên Công Khai Vật, các thợ lặn thời xưa sử dụng những công cụ hỗ trợ đơn giản như ống thở bằng thiếc vòng quanh mũi. Tuy nhiên, những công cụ này không thể bảo vệ họ trước áp lực nước, thiếu oxy hoặc sự tấn công từ sinh vật biển. Chỉ cần một khoảnh khắc sơ suất, mạng sống của họ đã bị biển cả nuốt chửng.

lich-su-ve-ngoc-trai-4-1731308989.jpg
Ảnh: Sưu tầm

Nghề lặn ngọc trai thời phong kiến không chỉ đòi hỏi sức bền và sự can đảm, mà còn buộc người thợ phải có hiểu biết sâu sắc về đặc tính của biển cả. Họ phải làm quen với nỗi sợ hãi khi đối mặt với bóng tối và sự bất trắc dưới lòng biển sâu.

 Di sản văn hóa và lịch sử

Dù khắc nghiệt, nghề lặn ngọc trai đã để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa và lịch sử vùng Hợp Phố. Ngọc trai Nam Châu không chỉ là tài sản vật chất mà còn trở thành biểu tượng tinh thần trong các câu chuyện dân gian và truyền thuyết. Người dân địa phương tin rằng, những giọt nước mắt của rồng biển đã hóa thành ngọc trai, và những linh hồn của thợ lặn bỏ mạng dưới nước sẽ trở thành thần hộ mệnh cho biển cả.

Các triều đại phong kiến cũng đã ghi lại giá trị đặc biệt của ngọc trai trong các tài liệu như Minh Sử hay các bài thơ ca ngợi vẻ đẹp của chúng. Nhà thơ Lý Bạch từng ví ngọc trai như ánh trăng soi sáng lòng đại dương, vừa thanh khiết vừa bí ẩn.

 Tàn lụi và hồi sinh

z6021254448899-a9770af699d3e824290663df7e23a5ec-1731309559.jpg
AI Image by Minh Linh

Với sự phát triển của công nghệ nuôi cấy ngọc trai hiện đại, nghề khai thác ngọc trai tự nhiên ở Hợp Phố dần lụi tàn từ thế kỷ 19. Sự khai thác quá mức và môi trường biển bị tổn hại cũng góp phần làm cạn kiệt nguồn trai ngọc tự nhiên. Tuy nhiên, những kỹ thuật lặn truyền thống và các câu chuyện lịch sử vẫn được gìn giữ qua các lễ hội và chương trình bảo tồn văn hóa tại Bắc Hải.

Ngày nay, vùng Hợp Phố đã chuyển hướng sang nuôi cấy ngọc trai nhân tạo và phát triển du lịch gắn liền với di sản nghề lặn. Các lễ hội văn hóa biển, như Lễ hội ngọc trai Bắc Hải, tái hiện lại kỹ thuật lặn truyền thống và tôn vinh những người lao động từng gắn bó cuộc đời với nghề này.

 Bài học từ lòng đại dương

Nghề khai thác ngọc trai vùng Hợp Phố là minh chứng sống động cho sự hòa quyện giữa vẻ đẹp và bi kịch. Những viên ngọc trai lấp lánh ánh sáng của biển cả, nhưng cũng phản chiếu mồ hôi và máu của những con người nhỏ bé hy sinh vì nhu cầu của hoàng triều. Qua dòng chảy thời gian, câu chuyện về nghề này không chỉ dừng lại ở một trang sử, mà còn là bài học về lòng can đảm, sự kiên trì và ý nghĩa của việc bảo tồn di sản văn hóa.

Trong ánh sáng huyền ảo của ngọc trai Nam Châu, chúng ta thấy rõ cả vẻ đẹp và bóng tối của một thời kỳ đã qua - một thời kỳ mà thiên nhiên và con người cùng hợp sức, nhưng cũng đối đầu nhau trong cuộc chiến giành lấy báu vật của đại dương.